Burapha University (Thái Lan) | Hanbat National University |
The School of Business Administration (Portland State University, Hoa Kỳ ) | Ho Chi Minh city University of Technology |
Maseeh College of Engineering and computer Science (Portland State University, Hoa Kỳ) | Pai Chai University |
The College of Economics and Management (Chungnam National University, Hàn Quốc) | Thu Dau Mot University |
Yamaguchi University Faculty of Engineering (Nhật Bản) | University of Information Technology |
YIC Rehabilitation College | Vietnamese-German University |
University of Northern Colorado (Hoa Kỳ) | Vietnam National University Ho Chi Minh city |
The College of Applied Life Sciences (Jeju National University, Hàn Quốc) | Bloomfield College |
Yamaguchi University (Nhật Bản) | Griffith University (Úc) |
The University of Modena and Reggio Emilia | Hannam University |
Portland State University (Hoa Kỳ) | Mokwon University (Iran) |
Catholic University of Daegu, Republic of Korea | Portland State University (Hoa Kỳ) |
Quad Learning, Inc | University of Hormozgan (Iran) |
Chung Hua University | University of Science |
Daejeon University (Hàn Quốc) | College of Medicine Chungbuk National University |
Gyeonggi Center for Creative Economy & Innovation (Hàn Quốc) | Bemidji State University (Hoa Kỳ) |
Yeungnam University | IITM, New Delhi (Ấn Độ) |
Chungnam National University | University of Washington Tacoma |
An Giang University |
Thống kê thỏa thuận quốc tế, biên bản ghi nhớ (cập nhật đến ngày 30/06/2021)
STT |
Tên điều ước thỏa thuận, hợp tác | Tên đối tác | Ngày ký | Ngày hiệu lực | Tình trạng hiệu lực | Ghi chú |
Năm 2009 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | Burapha University, Thái Lan | 19/8/2009 | 19/8/2009 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm |
Năm 2011 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | The School of Business Administration
( Portland State University, US) |
05/6/2011 | 05/6/2011 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm
( PSU Contract # 17589) |
2 | Memorandum of Understanding | Maseeh College of Engineering and computer Science
( Portland State University, US) |
14/10/2011 | 14/10/2011 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm
( PSU Contract # 18770) |
Năm 2013 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | The College of Economics and Management
( Chungnam National University, Korea) |
30/5/2013 | 30/5/2013 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm, Không có thời hạn |
2 | Agreement | Yamaguchi University Faculty of Engineering, Nhật Bản | 15/11/2013 | 15/11/2013 | Hết hạn | 01/02/2014 đến ngày 31/3/2017
( Oversea Training Program for English Communication) |
Năm 2014 | ||||||
1 | Agreement | YIC Rehabilitation College | 24/11/2014 | 24/11/2014 | Hết hạn | 01/4/2015 đến 31/3/2020
( Oversea Training Program for English Communication) |
2 | Memorandum of Understanding | University of Northern Colorado, US | 04/12/2014 | 04/12/2014 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm
|
Năm 2015 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | The College of Applied Life Sciences
( Jeju National University, Korea) |
28/4/2015 | 28/4/2015 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm, Không có thời hạn |
2 | Memorandum of Understanding | Taejon International School, Korea | 31/7/2015 | 31/7/2015 | Đang hiệu lực | Không có thời hạn ,Thời hạn: 5 năm |
3 | Agreement on the establishment of a preparatory committee for concluding a Memorandum of Understanding | Yamaguchi University | 21/8/2015 | 21/8/2015 | Đang hiệu lực | Không có thời hạn |
4 | Collaborative agreement for culture and science & technology | The University of Modena and Reggio Emilia | 11/09/2015 | 11/09/2015 | Hết hạn | Thời hạn: 3 năm |
5 | Collaborative Agreement | Portland State University, US | 30/9/2015 | 30/9/2015 | Hết hạn | 31/12/2019 |
6 | Memorandum of Understanding | Yamaguchi University | 07/12/2015 | 07/12/2015 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm |
7 | Student Exchange Agreement | Yamaguchi University | 07/12/2015 | 07/12/2015 | Hết hạn | Thời hạn: 5 năm |
Năm 2016 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | Catholic University of Daegu, Republic of Korea | 15/08/2016 | 15/08/2016 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
2 | Memorandum of Understanding | Quad Learning, Inc | 06/09/2016 | 06/09/2016 | Hết hạn | Thời hạn: 3 năm |
Năm 2017 | ||||||
1 | Agreement of cooperation and exchange | Chung Hua University | 07/3/2017 | 07/3/2017 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm
|
2 | Joint Dual Degree Program Agreement | Chung Hua University | 07/3/2017 | 07/3/2017 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm
|
Năm 2018 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | Daejeon University, Korea | 11/06/2018 | 11/06/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm
|
2 | Memorandum of Understanding | Gyeonggi Center for Creative Economy & Innovation, Korea | 14/06/2018 | 14/06/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
3 | Memorandum of Understanding for International Academic Cooperation and Exchange | Yeungnam University | 23/06/2018 | 23/06/2018 | Đang hiệu lực | Không có thời hạn |
4 | Memorandum of Understanding | Gachon University | 23/07/2018 | 23/07/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
5 | Memorandum of Understanding for Academic Cooperation among Universities participating on the 10th WTA University Presidents’ Forum 2018 | 1. Chungnam National University, Korea
2. An Giang University, VN 3. Daejon University, Korea 4. Hanbat National University, Korea 5. Ho Chi Minh city University of Technology, VN 6. Pai Chai University, Korea 7. Thu Dau Mot University 8. University of Information Technology, VN 9. Vietnamese-German University 10. Vietnam National University Ho Chi Minh city 11. Bloomfield College, USA 12. Griffith University, Australia 13. Hannam University, Korea 14. Mokwon University, Iran 15. Portland State University, USA 16. University of Hormozgan, Iran 17. University of Science, VN |
11/10/2018 | 11/10/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm
|
6 | Agreement of Academic Cooperation | Chungnam National University, Korea | 11/10/2018 | 11/10/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
7 | Agreement of Academic Exchange | Jeju National University | 10/10/2018 | 10/10/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
8 | Memorandum of Understanding | College of Medicine Chungbuk National University, Korea | 12/10/2018 | 12/10/2018 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 3 năm |
Năm 2019 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | Bemidji State University, USA | 19/03/2019 | 19/03/2019 | Đang hiệu lực | Không thời hạn |
2 | Agreement | Yamaguchi University Faculty of Engineering, Nhật Bản | 30/07/2019 | 30/07/2019 | Đang hiệu lực | 01/08/2019 – 31/3/2021
(Oversea Training Program for English Communication) |
STT
|
Tên điều ước thỏa thuận, hợp tác | Tên đối tác | Ngày ký | Ngày hiệu lực | Tình trạng hiệu lực | Ghi chú |
Năm 2020 | ||||||
1 | Memorandum of Understanding | IITM, New Delhi, Ấn Độ | 10/03/2020 | 12/05/2020 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 3 năm |
2 | Memorandum of Understanding | Yamaguchi University | 10/11/2020 | 30/11/2020 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
3 | Student Exchange Agreement | Yamaguchi University | 10/11/2020 | 30/11/2020 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
Năm 2021 | ||||||
1 | Agreement | YIC Rehabilitation College | 4/12/2020 | 12/01/2021 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 5 năm |
2 | Agreement | Yamaguchi University Faculty of Engineering, Nhật Bản | 15/03/2021 | 15/04/2021 | Đang hiệu lực | 01/04/2021 – 31/3/2024
(Oversea Training Program for English Communication) |
3 | Memorandum of Understanding | University of Washington Tacoma | 25/03/2021 | 21/04/2021 | Đang hiệu lực | Thời hạn: 3 năm |